Tiêu Chuẩn Đánh Giá Chất Lượng Gỗ Công Nghiệp? Tiêu chuẩn E0, E1, E2?

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ giúp người dùng hiểu rõ độ an toàn của vật liệu. Các mức phát thải và độ bền luôn ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Vì vậy, việc chọn gỗ đạt chuẩn là điều rất quan trọng. Đức Tú Furniture luôn tuân thủ những tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ khắt khe. Đây là nền tảng cho các sản phẩm bền đẹp và an toàn.

>>> Bật Mí Ngay:

Tiêu Chuẩn Đánh Giá Chất Lượng Gỗ?

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ là cơ sở quan trọng khi chọn vật liệu nội thất. Các tiêu chí này giúp người dùng hiểu rõ độ an toàn của từng loại gỗ. Chúng bao gồm mức phát thải, tỷ trọng và độ bền của ván. Những chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe gia đình. Người dùng ngày nay quan tâm nhiều đến độ an toàn của không gian sống. Vì vậy, việc đánh giá chính xác chất lượng gỗ là điều cần thiết. 

Các tiêu chuẩn giúp xác định khả năng chịu lực và độ ổn định lâu dài. Chúng cũng phản ánh quy trình sản xuất của nhà cung cấp. Khi người dùng hiểu rõ các tiêu chuẩn, họ tránh được vật liệu kém chất lượng. Giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng. Chọn gỗ đạt chuẩn sẽ mang lại sự yên tâm trong mọi công trình.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Nồng độ phát thải Formaldehyde là gì?

Khái quát về chất Formaldehyde

Formaldehyde là hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong môi trường sống. Chất này thường xuất hiện trong nhiều vật liệu công nghiệp. Ngành gỗ sử dụng Formaldehyde trong các loại keo kết dính ván. Khi bay hơi, Formaldehyde phát tán vào không khí trong nhà. Các tiêu chuẩn quốc tế kiểm soát rất chặt loại hợp chất này. Mỗi tiêu chuẩn giới hạn mức phát thải theo ngưỡng an toàn. Thông số này giúp đánh giá chất lượng vật liệu nội thất. Các nhà sản xuất uy tín luôn giảm phát thải tối đa. Hiểu rõ Formaldehyde giúp người dùng chọn gỗ phù hợp hơn. Đây là kiến thức quan trọng khi chọn vật liệu cho nhà ở.

Formaldehyde có hại cho sức khỏe người dùng như thế nào?

Formaldehyde ảnh hưởng trực tiếp đến hệ hô hấp của người dùng. Khi nồng độ tăng, cơ thể dễ xuất hiện kích ứng mạnh. Người nhạy cảm có thể bị cay mắt hoặc khó thở. Tiếp xúc lâu dài làm tăng nguy cơ viêm đường hô hấp. Trẻ nhỏ và người già chịu ảnh hưởng nhiều hơn. Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Nồng độ quá cao gây tác động xấu đến gan và phổi. Các tổ chức y tế luôn cảnh báo về rủi ro của Formaldehyde. Nhiều quốc gia xem chất này là yếu tố gây hại. Vì vậy, nội thất cần đạt chuẩn an toàn phát thải. Người dùng nên ưu tiên vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp đảm bảo môi trường sống ổn định và an toàn. Hiểu rõ tác hại giúp bạn chọn đúng vật liệu cho gia đình.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Tại Sao Việc Kiểm Tra Chất Lượng Và Các Tiêu Chuẩn Gỗ Lại Quan Trọng 

Việc kiểm tra chất lượng và các tiêu chuẩn gỗ giúp người dùng đảm bảo an toàn khi sử dụng nội thất. Gỗ đạt chuẩn giúp giảm rủi ro phát thải ảnh hưởng sức khỏe. Điều này đặc biệt quan trọng với gia đình có trẻ nhỏ. Các tiêu chuẩn còn phản ánh độ bền và sự ổn định của vật liệu. Người dùng có thể đánh giá khả năng chịu lực của từng loại ván .Giúp tránh chọn nhầm sản phẩm kém chất lượng. Các tiêu chuẩn cũng hỗ trợ kiểm soát nguồn gốc và quy trình sản xuất. Vật liệu đạt chuẩn giúp nâng cao tuổi thọ công trình. Tối ưu chi phí sử dụng lâu dài. Kiểm tra tiêu chuẩn gỗ còn tạo sự minh bạch cho thị trường nội thất. Đây là bước quan trọng khi xây dựng không gian sống an toàn và bền vững.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Tiêu Chí Nào Đánh Giá Tiêu Chuẩn Chất Lượng Gỗ? 

Tiêu chuẩn Formaldehyde (Châu Âu/ Nhật Bản/ Trung Quốc)

Tiêu chuẩn E0

Trong các tiêu chuẩn thì E0 là mức quy định mức phát thải formaldehyde rất thấp. Chuẩn này được dùng ở Châu Âu, Nhật và Trung Quốc. Mỗi khu vực áp dụng hệ EN, JIS hoặc GB khác nhau. Người dùng cần biết gỗ đạt chuẩn theo hệ nào. Điều này giúp tránh nhầm lẫn khi so sánh giá trị đo. E0 châu Âu yêu cầu mức phát thải ≤0.05 mg/m³. Nhật Bản yêu cầu mức phát thải ≤0.5 mg/L. Hai giá trị này đo bằng hai phương pháp khác nhau. Phương pháp Chamber đo khí trong không gian mô phỏng phòng. Phương pháp Desiccator đo khí trong hộp kín nhỏ. 

Hai phương pháp không thể quy đổi chính xác cho nhau. Gỗ đạt chuẩn E0 mang lại không gian an toàn. Mức phát thải thấp giúp giảm rủi ro hô hấp. Gia đình có trẻ nhỏ rất nên ưu tiên gỗ E0. Tiêu chuẩn này cũng thể hiện quy trình sản xuất sạch. Nhà máy phải kiểm soát keo và nhiệt ép rất chặt. Điều đó giúp ván bền và ít bay hơi hơn.

Tiêu chuẩn E1

Tiêu chuẩn E1 quy định mức phát thải formaldehyde ở ngưỡng an toàn. Chuẩn này được áp dụng rộng rãi tại Châu Âu và nhiều quốc gia khác. Các hệ tiêu chuẩn phổ biến gồm EN, JIS và GB. Người dùng cần biết gỗ đạt chuẩn theo hệ nào. Điều này giúp tránh nhầm lẫn khi so sánh giá trị đo. E1 châu Âu yêu cầu mức phát thải ≤0.124 mg/m³. Nhật Bản quy định mức phát thải khoảng 1.5 mg/L. Hai giá trị này đo bằng hai phương pháp khác nhau. Gỗ đạt chuẩn E1 vẫn an toàn cho người dùng. Mức phát thải thấp phù hợp với nhu cầu gia đình. Các dự án nội thất phổ thông thường chọn chuẩn E1. Quy trình sản xuất chuẩn giúp ván ổn định và ít bay hơi. Điều này đảm bảo không gian sống an toàn và bền vững.

Tiêu chuẩn E2

Mức phát thải chất formaldehyde cao nhất trong ba mức E0, E1 là E2. . Chuẩn này được xem là mức thấp nhất trong hệ châu Âu. Gỗ đạt chuẩn E2 có giới hạn phát thải ≤0.3 mg/m³ theo EN. Nhật Bản quy định mức khoảng 5 mg/L theo JIS. Hai giá trị này khác nhau vì phương pháp đo khác nhau. Người dùng cần biết gỗ đạt chuẩn theo hệ nào. Điều này giúp tránh hiểu sai mức phát thải thực tế. Gỗ chuẩn E2 vẫn được phép sử dụng trong một số dự án. Tuy nhiên chuẩn này ít phù hợp cho không gian kín. Gia đình có trẻ nhỏ nên tránh dùng gỗ chuẩn E2. Việc chọn chuẩn cao hơn giúp bảo vệ sức khỏe tốt hơn.

Tiêu chuẩn EPA

Được Hoa Kỳ ban hành theo đạo luật TSCA, tiêu chuẩn EPA quy định chặt chẽ mức phát thải formaldehyde. Chuẩn này kiểm soát chặt phát thải formaldehyde trong vật liệu gỗ. Mức phát thải cho ván PB là ≤0.09 ppm. Mức phát thải cho MDF là ≤0.11 ppm. Mức phát thải cho MDF mỏng là ≤0.13 ppm. Các giới hạn này được đo bằng phương pháp Chamber. Phương pháp này mô phỏng môi trường sử dụng thực tế. Kết quả đo thường chính xác và ổn định hơn. EPA yêu cầu nhà máy phải kiểm định định kỳ. Keo sử dụng phải đạt chứng nhận hợp chuẩn. Việc giám sát được thực hiện bởi đơn vị thứ ba. Giúp hạn chế rủi ro gian lận trong sản xuất. Gỗ đạt chuẩn EPA đảm bảo an toàn sức khỏe người dùng. Chuẩn này cũng được nhiều quốc gia tham khảo áp dụng. Người dùng nên ưu tiên vật liệu đạt chuẩn EPA. Điều đó giúp tạo không gian sống an toàn hơn.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Tiêu chuẩn CARB (Mỹ)

Tiêu chuẩn Carb P1

Tiêu chuẩn CARB P1 đánh dấu mức kiểm soát phát thải formaldehyde cơ bản đầu tiên tại Mỹ. CARB P1 giới hạn phát thải khoảng 0.18 đến 0.21 ppm. Ngưỡng này thay đổi theo từng loại ván gỗ. Ván dăm thường có giới hạn khoảng 0.18 ppm. MDF có giới hạn phát thải khoảng 0.21 ppm. Các giá trị được đo bằng phương pháp Chamber tiêu chuẩn. Phương pháp này mô phỏng điều kiện sử dụng thực tế. CARB yêu cầu kiểm định bởi đơn vị thứ ba độc lập. Tất cả vật liệu phải dán nhãn truy xuất rõ ràng. Gỗ đạt CARB P1 giúp giảm rủi ro ô nhiễm không khí trong nhà. Chuẩn này an toàn hơn nhiều loại ván không kiểm soát khí thải. Tuy nhiên mức này vẫn cao hơn CARB P2. Người dùng nên cân nhắc tiêu chuẩn phù hợp nhu cầu. Chọn đúng chuẩn giúp bảo vệ sức khỏe tốt hơn.

Tiêu chuẩn Carb P2

Ngoài CARB P1 tiêu chuẩn CARB P2 là mức kiểm soát phát thải formaldehyde nghiêm ngặt hơn. Giới hạn phát thải thấp hơn để tăng mức an toàn. Mức phát thải cho ván dăm là khoảng 0.09 ppm. Mức phát thải cho MDF là khoảng 0.11 ppm. MDF mỏng có mức khoảng 0.13 ppm. Gỗ đạt CARB P2 đảm bảo tính an toàn cao hơn. Chuẩn này giảm rủi ro kích ứng và ô nhiễm không khí. Nhiều thị trường quốc tế yêu cầu mức CARB P2. Người dùng nên ưu tiên CARB P2 cho không gian kín. Chọn chuẩn này giúp bảo vệ sức khỏe gia đình tốt hơn.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Tiêu chuẩn JIS/JAS F★★★★ (Nhật Bản)

Tiêu chuẩn JIS/JAS F★★★★ là mức phát thải formaldehyde cao nhất của Nhật. Chuẩn này quy định giới hạn phát thải rất thấp. Mức phát thải thường khoảng ≤0.3 mg/L theo phương pháp Desiccator. Phương pháp này là tiêu chuẩn đo lường của Nhật Bản. Kết quả phản ánh mức bay hơi trong môi trường kín. F★★★★ được xem tương đương hoặc tốt hơn chuẩn E0 châu Âu. Gỗ đạt chuẩn F★★★★ phù hợp không gian kín và điều hòa. Chuẩn này được yêu cầu trong nhiều dự án cao cấp tại Nhật. Keo sử dụng phải có hàm lượng formaldehyde rất thấp. Gỗ đạt chuẩn này mang lại mức an toàn cao cho sức khỏe. Gia đình có trẻ nhỏ nên ưu tiên chuẩn F★★★★.

EPA TSCA Title VI (Hoa Kỳ)

EPA TSCA Title VI là tiêu chuẩn kiểm soát formaldehyde bắt buộc tại Hoa Kỳ. Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả sản phẩm gỗ công nghiệp. Mức phát thải được quy định tương đương chuẩn CARB P2. Ván dăm phải đạt mức khoảng 0.09 ppm. MDF phải đạt mức khoảng 0.11 ppm. MDF mỏng có giới hạn khoảng 0.13 ppm. Các mức này được đo bằng phương pháp Chamber tiêu chuẩn. Phương pháp này mô phỏng môi trường sử dụng thực tế. EPA yêu cầu nhà máy có hệ thống kiểm soát liên tục. Tất cả vật liệu phải được chứng nhận bởi đơn vị giám sát độc lập. Quy định này đảm bảo sản phẩm lưu hành an toàn. TSCA Title VI giúp giảm ô nhiễm không khí trong nhà. Chuẩn này bảo vệ sức khỏe người dùng rất hiệu quả. Người tiêu dùng nên ưu tiên vật liệu đạt TSCA Title VI. Gỗ đạt chuẩn giúp tạo môi trường sống an toàn hơn.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Tỷ trọng ván

Tỷ trọng ván thể hiện mức độ nén và mật độ vật liệu trong tấm gỗ. Chỉ số này cho biết ván có đặc tính cơ lý ổn định hay không. Tỷ trọng cao thường tạo bề mặt chắc và ít biến dạng. Tỷ trọng thấp khiến ván dễ cong vênh và kém bám vít. Ván MDF thường có tỷ trọng từ 650 đến 800 kg/m³. Ván HDF có tỷ trọng cao hơn khoảng 800 đến 1000 kg/m³. Ván dăm có tỷ trọng thấp hơn MDF và HDF. Nhà sản xuất kiểm soát tỷ trọng bằng áp lực ép và loại keo. Tỷ trọng đồng đều giúp ván có độ bền tốt hơn. Tỷ trọng cũng ảnh hưởng khả năng liên kết phủ bề mặt. Người dùng nên ưu tiên ván có tỷ trọng ổn định. Chỉ số này giúp đánh giá chất lượng tổng thể của gỗ. Tỷ trọng phù hợp giúp sản phẩm bền và ít hư hại.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Độ bền uốn

Độ bền uốn chứng tỏ khả năng chịu lực của ván khi bị tác động cong. Chỉ số này phản ánh mức độ chắc khỏe của cấu trúc ván. Độ bền uốn cao giúp ván chịu tải tốt hơn. Ván có độ bền uốn thấp dễ gãy khi chịu lực. MDF thường có độ bền uốn từ 20 đến 40 MPa. HDF có độ bền uốn cao hơn khoảng 40 đến 60 MPa. Ván dăm thường có mức thấp hơn MDF. Độ bền uốn phụ thuộc mật độ và chất lượng keo. Công nghệ ép cũng ảnh hưởng lớn đến chỉ số này. Giá trị ổn định giúp ván sử dụng lâu hơn. Độ bền uốn quan trọng trong các chi tiết chịu lực. Các tấm kệ và cánh cửa cần chỉ số cao. Người dùng nên kiểm tra thông số khi chọn vật liệu. Chỉ số phù hợp giúp hạn chế hư hỏng trong sử dụng.

Mô đun đàn hồi

Mô đun đàn hồi là khả năng chống biến dạng của ván khi chịu lực. Chỉ số này cho biết ván cứng hay mềm. Mô đun đàn hồi cao giúp ván giữ form tốt hơn. Ván có mô đun thấp dễ bị cong khi tải nặng. MDF thường có mô đun đàn hồi từ 2000 đến 3500 MPa. HDF có mức cao hơn khoảng 3000 đến 4500 MPa. Ván dăm thường thấp hơn MDF khá nhiều. Chỉ số này phụ thuộc vào tỷ trọng và chất lượng keo. Công nghệ ép cũng ảnh hưởng đến độ ổn định của ván. Mô đun đàn hồi cao giúp đồ nội thất bền hơn. Các chi tiết dài cần chỉ số này cao. Kệ treo và vách ngăn yêu cầu độ cứng ổn định. Người dùng nên xem thông số khi chọn vật liệu. Mô đun phù hợp giúp hạn chế cong võng trong sử dụng.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Liên kết nội bộ hoặc độ bền kéo

Liên kết nội bộ hay độ bền kéo chứng tỏ khả năng bám dính của các sợi gỗ trong ván. Chỉ số này cho biết mức độ liên kết bên trong vật liệu. Độ bền kéo cao giúp ván chắc và khó tách lớp. Chỉ số thấp khiến ván dễ mục và bong tróc. MDF thường có độ bền kéo từ 0.5 đến 1.0 MPa. HDF có mức cao hơn khoảng 1.0 đến 1.5 MPa. Ván dăm thường thấp hơn MDF khá nhiều. Chỉ số phụ thuộc mạnh vào keo và mật độ ván. Công nghệ ép quyết định độ kết dính của sợi gỗ. Độ bền kéo ổn định giúp cạnh ván bền hơn. Các chi tiết khoan bắt vít cần chỉ số cao. Sản phẩm nội thất sử dụng lâu sẽ ít hư hỏng hơn. Người dùng nên xem giá trị này khi chọn vật liệu. Chỉ số phù hợp giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.

Độ trương nở

Độ trương nở giúp biết được mức thay đổi kích thước của ván khi gặp nước. Chỉ số này cho biết ván ổn định hay dễ biến dạng. Độ trương nở thấp giúp ván bền trong môi trường ẩm. Độ trương nở cao khiến ván phồng và hở cạnh. MDF thường có độ trương nở khoảng 8 đến 15 phần trăm. HDF có mức thấp hơn nhờ mật độ cao. Ván dăm thường trương nở mạnh hơn MDF. Chỉ số này phụ thuộc loại keo và công nghệ ép. Ván chống ẩm thường dùng keo melamine để giảm trương nở. Độ trương nở được kiểm định bằng thí nghiệm ngâm nước. Thời gian kiểm định thường là 24 giờ. Chỉ số ổn định giúp ván chịu ẩm tốt hơn. Người dùng nên xem thông số trước khi chọn vật liệu. Độ trương nở phù hợp giúp nội thất bền và ít hư hại.

Tieu-chuan-danh-gia-chat-luong-go

Các Loại Keo Ảnh Hưởng Đến Phát Thải Formaldehyde

Các loại keo quyết định mức phát thải formaldehyde trong gỗ công nghiệp. Keo Urea Formaldehyde được dùng nhiều nhưng phát thải cao. Keo Melamine Formaldehyde có phát thải thấp hơn nhờ cấu trúc ổn định. Keo Phenol Formaldehyde có mức phát thải rất thấp. Loại keo này thường dùng cho ván ngoài trời. Keo không formaldehyde như PU hay MDI an toàn hơn. Các loại keo này giúp giảm hơi độc đáng kể. Keo MDI được dùng nhiều trong ván chống ẩm chất lượng cao. Thành phần keo quyết định mức an toàn của vật liệu. Nhà máy phải kiểm soát công thức keo chặt chẽ. Tỷ lệ keo ảnh hưởng độ bền và phát thải. Keo tốt giúp ván ổn định và ít bay hơi. Người dùng nên ưu tiên vật liệu dùng keo an toàn. Chọn keo đúng giúp giảm rủi ro sức khỏe trong nhà.

Khí Hậu Việt Nam Ảnh Hưởng Đến Ván Thế Nào?

Khí hậu Việt Nam nóng ẩm ảnh hưởng mạnh đến ván công nghiệp. Độ ẩm cao khiến ván dễ trương nở. Nhiệt độ thay đổi làm ván co giãn liên tục. Sự thay đổi này gây cong vênh theo thời gian. Ván dăm thường bị ảnh hưởng mạnh hơn MDF. MDF chống ẩm hoạt động ổn định hơn trong khí hậu ẩm. HDF có độ bền tốt nhưng vẫn cần bảo vệ cạnh. Không khí nồm khiến bề mặt ván dễ hút ẩm. Điều này tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển. Keo kém chất lượng làm ván nhanh hỏng hơn. Ván chống ẩm MDI hoạt động tốt hơn trong môi trường ẩm. Người dùng nên chọn vật liệu phù hợp khu vực sử dụng. Các vị trí gần nước cần ván chống ẩm. Việc thi công đúng giúp giảm rủi ro biến dạng. Bảo dưỡng định kỳ giúp ván bền hơn trong khí hậu Việt Nam.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Cách Giảm Phát Thải Formaldehyde Sau Khi Thi Công

Giảm phát thải formaldehyde sau thi công giúp không gian an toàn hơn. Việc thông gió liên tục giúp hơi độc thoát nhanh. Mở cửa sổ mỗi ngày giúp giảm nồng độ đáng kể. Dùng quạt hút giúp tăng lưu thông không khí. Cây xanh hỗ trợ hấp thụ khí độc nhẹ. Máy lọc không khí có than hoạt tính giúp khử formaldehyde. Thiết bị này hoạt động hiệu quả trong phòng kín. Dùng sơn phủ đạt chuẩn giúp giảm bay hơi từ bề mặt ván. Phủ kín cạnh ván giúp hạn chế hơi thoát ra. Nội thất mới nên để trống vài ngày trước sử dụng. Nhiệt độ cao làm khí độc bay nhanh hơn mức bình thường. Tuy nhiên phòng phải được thông gió đầy đủ. Tránh đặt đồ sát tường khi chưa thoát khí hoàn toàn. Chọn nội thất đạt chuẩn giúp giảm phát thải lâu dài. Các biện pháp đúng giúp bảo vệ sức khỏe gia đình.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ

Một Số Nhầm Lẫn Phổ Biến Cần Lưu Ý 

  • Nhiều người nhầm lẫn rằng tiêu chuẩn E0 giống nhau ở mọi quốc gia, nhưng thực tế mỗi hệ (EN – Châu Âu, JIS – Nhật, GB – Trung Quốc) có cách đo và ngưỡng đánh giá khác nhau.
  • Một hiểu lầm phổ biến là E1 tuyệt đối an toàn, trong khi chuẩn này chỉ phù hợp với môi trường thông thoáng và không tối ưu cho trẻ nhỏ hoặc người nhạy cảm.
  • Người dùng thường cho rằng MDF chống ẩm không thể thấm nước, nhưng vật liệu này chỉ có khả năng chịu ẩm tốt hơn MDF thường.
  • Nhiều người tin rằng ván càng dày càng bền, nhưng độ bền thật sự phụ thuộc vào mật độ ván, công nghệ ép và chất lượng sợi gỗ.
  • Một số người nghĩ ván càng nặng càng tốt, nhưng trọng lượng lớn không phản ánh chất lượng mà đôi khi chỉ do keo nhiều hoặc cấu trúc sợi thô.
  • Có người cho rằng lớp phủ quyết định toàn bộ độ bền, trong khi lõi ván mới là yếu tố ảnh hưởng chính đến tuổi thọ.

Kết Luận

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ mang đến sự yên tâm khi chọn nội thất. Người dùng dễ dàng nhận biết mức an toàn của vật liệu. Điều này giúp hạn chế rủi ro và nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Đức Tú Furniture luôn ưu tiên gỗ đạt chuẩn quốc tế. Sự cam kết này tạo nên không gian sống bền vững và đáng tin cậy.

>>> Tham khảo ngay:

Thông Tin Liên Hệ

ĐỨC TÚ FURNITURE – THIẾT KẾ THI CÔNG NỘI THẤT ĐÀ NẴNG
☎️HOTLINE: 0909 041 279 

10 chất vàng ĐỨC TÚ

  • Giá tận xưởng, không qua trung gian
  • Vật liệu chính hãng, được kiểm định chất lượng CO-CQ
  • Đội ngũ kiến trúc sư chuyên nghiệp, kinh nghiệm, sáng tạo
  • Đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm, chuyên nghiệp
  • Đội ngũ thợ kinh nghiệm, lành nghề
  • Cập nhật xu hướng thị trường, tối ưu công năng sử dụng
  • Tiến độ nhanh, chính xác, đúng hẹn theo hợp đồng
  • Bảo hành 18 tháng, bảo trì trọn đời
  • Miễn phí thiết kế, free thi công khi đặt đóng nội thất
  • Ưu đãi hấp dẫn khi khách hàng đặt mua lần 2